STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.006779.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | Chính sách | |
52 | 1.002192.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | Chính sách | |
53 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | Chính sách | |
54 | 2.000794.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | VH - XH - Tôn giáo | |
55 | 1.001714.000.00.00.H56 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Giáo dục - Tuyên truyền | |
56 | 2.001947.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Trẻ em | |
57 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Trẻ em | |
58 | 2.001944.000.00.00.H56 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Trẻ em | |
59 | 1.004941.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Trẻ em | |
60 | 1.001662.000.00.00.H56 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | Môi trường - Thủy lợi | |
61 | 2.000282.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Bảo trợ xã hội | |
62 | 1.005412.000.00.00.H56 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Chính sách | |
63 | 1.003622.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | VH - XH - Tôn giáo | |
64 | 2.001263.000.00.00.H56 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Tư pháp - Hộ tịch | |
65 | 1.003005.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Tư pháp - Hộ tịch | |
66 | 2.001255.000.00.00.H56 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Tư pháp - Hộ tịch | |
67 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Tư pháp - Hộ tịch | |
68 | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Tư pháp - Hộ tịch | |
69 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Tư pháp - Hộ tịch | |
70 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Tư pháp - Hộ tịch | |
71 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Tư pháp - Hộ tịch | |
72 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Tư pháp - Hộ tịch | |
73 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | Tư pháp - Hộ tịch | |
74 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Tư pháp - Hộ tịch | |
75 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Tư pháp - Hộ tịch | |